chán chê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán chê+
- More than enough
- ăn uống chán chê mà không hết
we ate more than enough but there was still plenty of food left
- chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến
we waited longer than enough without seeing him show up
- ăn uống chán chê mà không hết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán chê"
Lượt xem: 668