chán chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán chết+
- Boring to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán chết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chán chết":
chan chát chán chết chùn chụt - Những từ có chứa "chán chết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 605