--

chán chường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán chường

+ adj & verb  

  • (To be) embittered, (to be) weary
    • tâm trạng chán chường
      an embittered heart
    • chán chường cuộc sống cũ
      to be weary with the life in the old times
Lượt xem: 701