chán ngấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ngấy+
- Be fed up with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán ngấy"
- Những từ có chứa "chán ngấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 569