--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chánh hội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chánh hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh hội
+
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
+
impassiveness
:
(như) impassible
+
sorely
:
đau đớn
+
thứ bậc
:
rank, order
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger