--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cháo hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cháo hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháo hoa
+
Plain rice gruel, plain rice soup
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup
+
bưng biền
:
Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
+
eyrie
:
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
+
ecclesiastical attire
:
lễ phục - quần áo phù hợp mặc trong nhà thờ
+
hoà giải
:
Mediate, conciliateHoà giải hai bên đang xung độtTo mediate between two warring sidesToà án hoà giảiA court of conciliation