--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cháo hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cháo hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháo hoa
+
Plain rice gruel, plain rice soup
Lượt xem: 779
Từ vừa tra
+
cháo hoa
:
Plain rice gruel, plain rice soup
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste
+
nhấp nhổm
:
Be on tenterhooks, be anxiousVừa đến đã nhấp nhổm định vềTo be anxious to go back though one has just come
+
túc hạ
:
(cũ, cổ) thou
+
chỉnh huấn
:
To reform, to re-educatechỉnh huấn chính trịto re-educate politically, to give political re-education to