cháu chắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháu chắt+ noun
- Grandchildren and great-grandchildren; posterity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháu chắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cháu chắt":
cháu chắt chíu chít chủ chốt - Những từ có chứa "cháu chắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 737