cháy bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy bùng+
- Blaze up, burst into flame[s]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy bùng"
- Những từ có chứa "cháy bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 709