châm biếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châm biếm+ verb
- To satirize
- câu đùa ngụ ý châm biếm
a joke with a satirical implication
- giọng châm biếm chua cay
a bitterly satirical tone
- tranh châm biếm
a cartoon
- câu đùa ngụ ý châm biếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châm biếm"
- Những từ có chứa "châm biếm":
óc châm biếm châm biếm - Những từ có chứa "châm biếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 745