châm chích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châm chích+
- To taunt, to sneer
- lời châm chích độc ác
a cruel taunt
- lời châm chích độc ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châm chích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "châm chích":
châm chích chim chích
Lượt xem: 819