chân tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tay+
- Limbs
- như tay chân
- lao động chân tay
manual labour, manual work
- lao động chân tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tay"
Lượt xem: 678