--

chân tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tay

+  

  • Limbs
  • như tay chân
    • lao động chân tay
      manual labour, manual work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tay"
Lượt xem: 660

Từ vừa tra