chân đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân đất+
- Barefoot
- đi chân đất
to go barefoot
- đội bóng đi chân đất
a barefoot football team
- đi chân đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân đất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chân đất":
chăn dắt chân đất chân thật chiến thuật - Những từ có chứa "chân đất":
đi chân đất chân đất
Lượt xem: 601