chân rết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân rết+
- Centipede-foot-shaped
- miếng mạng chân rết
a piece of centipede-foot-shaped darning
- đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng
to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields
- ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương
the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks
- miếng mạng chân rết
Lượt xem: 792