--

châu chấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châu chấu

+ noun  

  • Grasshopper
    • châu chấu đá xe (đá voi)
      a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châu chấu"
Lượt xem: 766