--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè hương
+
Flavoured tea, scented tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chè hương"
:
chào hàng
chặn họng
chấn hưng
chè hương
chí hướng
chị hằng
chửa hoang
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
đỏ tươi
:
scarlet
+
cháo
:
Gruel, soupcháo cáfish gruelcháo lòngchitterling gruelmàu cháo lòngchitterling gruel coloured, dirty greythuộc như cháoto know by heart, to have at one's fingertips
+
suds
:
nước xà phòng; bọt nước xà phòng