--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè hạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè hạt
+
Tea flower buds
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
chè hạt
:
Tea flower buds
+
intraspecies
:
xảy ra, hay phát sinh trong loài; liên quan tới các thành viên của một chủng loài
+
side-whiskers
:
tóc mai dài
+
agip prop
:
sự tuyên truyền cổ động
+
oyster-partty
:
sò tẩm bột rán