--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè mạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè mạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè mạn
+
Brown tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè mạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chè mạn"
:
chè mạn
cho mượn
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
chè mạn
:
Brown tea
+
chậu
:
Basin, potchậu thaua copper basinchậu giặta washing basinmột chậu nướca basin of waterchậu hoaa flower-pot
+
slurry
:
hồ xi măng
+
mạng lưới
:
network
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world