--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèn ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèn ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn ép
+ verb
To block, to keep back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn ép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèn ép"
:
chấn áp
chèn ép
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
chèn ép
:
To block, to keep back
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào
+
phướng
:
Manger, feeding-trough
+
sân phơi
:
Drying ground
+
quá chén
:
Having a drop too much