--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèn ép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèn ép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèn ép
+ verb
To block, to keep back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèn ép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèn ép"
:
chấn áp
chèn ép
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
chèn ép
:
To block, to keep back
+
chẻ hoe
:
Plain, plain as a pike-staff, unambiguoussự thật chẻ hoeplain truthnói chẻ hoeTo speak unambiguously
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site
+
chú ý
:
To pay attention tochú ý nghe thầy giảng bàito pay attention to the teacher's explanationschú ý, phía trước có xe!attention! there is a car coming
+
bọng ong
:
Beehive (làm bằng khúc gỗ rỗng)