--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chéo áo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chéo áo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chéo áo
+ noun
corner of a coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chéo áo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chéo áo"
:
chèo kéo
chéo áo
chéo go
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
chéo áo
:
corner of a coat
+
chà xát
:
To rub time and againdùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị càoto rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol
+
camisole
:
coocxê ngoài
+
deepwater pipefish
:
cá có mỏ nhọn, thân dài, sống ở tầng nươc sâu từ đông Florida tới tây Caribbean
+
contempt of court
:
sự coi thường tòa án.