chìm nghỉm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìm nghỉm+
- To sink deep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìm nghỉm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chìm nghỉm":
chiêm nghiệm chìm nghỉm - Những từ có chứa "chìm nghỉm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 697