--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chí ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chí ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí ác
+
Very wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chí ác"
:
chi cục
chí ác
chơi ác
chức sắc
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
chí ác
:
Very wicked
+
giáo hoá
:
Instil knowledge to and shape the feelings ofGiáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mớiTo instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men
+
ham muốn
:
to desire; to cover
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year
+
son phấn
:
Lipstick and powder; consmetics