--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chí ít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chí ít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí ít
+
At least, at the very least
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí ít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chí ít"
:
chà xát
chất đốt
chè hạt
chí ít
chia cắt
chu tất
chua xót
chút ít
chữ tắt
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
chí ít
:
At least, at the very least
+
đá vôi
:
limestone
+
sơ chế
:
subject (something) to preliminary treatment
+
nào đó
:
SomeAnh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở Tây nguyênHe is now living at some place in the Western Plateau
+
chút xíu
:
A dash, a tiny bitchút xíu giấma dash of vinegar