--

chí thú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí thú

+  

  • Interested in and devoted to
    • làm ăn chí thú
      to be interested in and devoted to one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí thú"
Lượt xem: 638