chí thú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí thú+
- Interested in and devoted to
- làm ăn chí thú
to be interested in and devoted to one's work
- làm ăn chí thú
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí thú"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chí thú":
chảy thây chạy theo châu thổ chỉ thị chí thú chịu thua chủ thầu chủ thể chúc thọ chúc thư more... - Những từ có chứa "chí thú" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 639