--

chí khí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí khí

+ noun  

  • Strong will
    • bồi dưỡng chí khí chiến đấu
      to cultivate one's strong fighting will
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí khí"
Lượt xem: 772