--

chín muồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín muồi

+  

  • Ripe
    • quả chín muồi
      ripe fruit
    • một kế hoạch đã chín muồi
      a ripe plan
Lượt xem: 701