--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chín muồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chín muồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín muồi
+
Ripe
quả chín muồi
ripe fruit
một kế hoạch đã chín muồi
a ripe plan
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
chín muồi
:
Ripequả chín muồiripe fruitmột kế hoạch đã chín muồia ripe plan
+
nước dùng
:
Stock, bouillon, consomme'
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
chúng ta
:
We, us (including person addressed)
+
bình công
:
To assess through discussion the achievements of (members of a community)