--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chín cây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chín cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín cây
+
Ripened on the tree
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
chín cây
:
Ripened on the tree
+
edward vernon rickenbacker
:
phi công người Mỹ được tặng thưởng nhiều huân chương nhất trong thế chiến thứ nhất (1890-1973)
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root
+
guest-night
:
đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...)