chính tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính tả+ noun
- Spelling, dictation
- viết sai chính tả
to make mistakes in spelling
- giờ chính tả
a spelling period, a dictation period
- viết chính tả
to write a dictation
- viết sai chính tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính tả"
Lượt xem: 725