--

chính phủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính phủ

+ noun  

  • Government, cabinet
    • lập chính phủ
      to form a government
    • thủ tướng chính phủ
      the Prime Minister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính phủ"
Lượt xem: 653