--

chính thức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính thức

+ adj  

  • Official
    • bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
      an official statement of the Foreign Ministry
    • tin chính thức
      official news
    • làm lễ chính thức kết hôn
      to hold the official wedding ceremony
  • Full-fledged
    • thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
      to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
    • được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị
      to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
    • giờ chính thức
      standard time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính thức"
Lượt xem: 566