--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chính trị gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chính trị gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính trị gia
+ noun
Politician
các chính trị gia tư sản
the bourgeois politicians
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
chính trị gia
:
Politiciancác chính trị gia tư sảnthe bourgeois politicians