--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chòi canh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chòi canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòi canh
+ noun
watch tower
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòi canh"
Những từ có chứa
"chòi canh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
observatory
watch-tower
bartizan
cresset
look-out
outlook
watch
guard
sentinel
box
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
chòi canh
:
watch tower