--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúi đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúi đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúi đầu
+
như chúi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúi đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúi đầu"
:
chí hiếu
chí yếu
chơi chữ
Những từ có chứa
"chúi đầu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
reclinate
plunge
tilt
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
chúi đầu
:
như chúi
+
featherlike
:
giống như lông chim