--

chăm chút

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chút

+ verb  

  • To nurse
    • chăm chút con thơ
      to nurse one's little child
    • chăm chút cây non
      to nurse a sapling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chút"
Lượt xem: 755