--

chăm lo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm lo

+  

  • To give one's mind to improving
    • chăm lo học tập
      to give one's mind to improving one's studies
    • chăm lo đến đời sống nhân dân
      to give one's mind to improving the people's living conditions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm lo"
Lượt xem: 676