chăn dắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn dắt+
- To herd, to tend
- chăn dắt trâu bò
to herd oxen and buffaloes
- chăn dắt trâu bò
- To tend, to mind
- chăn dắt đàn em nhỏ
to tend a band of little brothers and sisters
- chăn dắt đàn em nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn dắt"
Lượt xem: 783