chĩnh chện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chĩnh chện+ adj
- Grand, stately
- ngồi chĩnh chện
to sit with a grand air
- áo quần chĩnh chện
grand clothes
- ngồi chĩnh chện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chĩnh chện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chĩnh chện":
chinh chiến chĩnh chện chính chuyên
Lượt xem: 587