--

chĩnh chện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chĩnh chện

+ adj  

  • Grand, stately
    • ngồi chĩnh chện
      to sit with a grand air
    • áo quần chĩnh chện
      grand clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chĩnh chện"
Lượt xem: 586