--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chưởng lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chưởng lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưởng lý
+ noun
Attorney
general; public proscentor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chưởng lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chưởng lý"
:
chẳng là
chẳng lẽ
chưởng lý
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
chưởng lý
:
Attorney