chưng diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưng diện+
- Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)
- ăn mặc chưng diện
to sport swanky clothes, to dress for swank
- nhà cửa chưng diện
a swanky house
- ăn mặc chưng diện
Lượt xem: 681