chạm cốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm cốc+
- Clink glasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm cốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm cốc":
chạm cốc châm chọc châm chước chim chóc - Những từ có chứa "chạm cốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 642