--

chạm trổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm trổ

+  

  • To carve
    • nghệ thuật chạm trổ
      the carving art
    • mái đình chạm trổ
      a carved roof of a communal house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm trổ"
Lượt xem: 536