chạm trổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm trổ+
- To carve
- nghệ thuật chạm trổ
the carving art
- mái đình chạm trổ
a carved roof of a communal house
- nghệ thuật chạm trổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm trổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm trổ":
chạm trổ chậm trễ - Những từ có chứa "chạm trổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554