chạng vạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạng vạng+ noun
- Twilight, dusk
- từ mờ sáng đến chạng vạng
from dawn to dusk
- trời đã chạng vạng
it is twilight
- chạng vạng tối, anh ta mới về
only at dusk did he come back
- từ mờ sáng đến chạng vạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạng vạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạng vạng":
chạng vạng choáng váng - Những từ có chứa "chạng vạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 644