chạnh lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạnh lòng+
- (To be) affected, (to be) moved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạnh lòng"
- Những từ có chứa "chạnh lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
melt offensiveness acceptant heart damp content die approve fulsomeness contentment more...
Lượt xem: 886