chạy ùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy ùa+
- Rush, stream
- Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng
At breaks the pupils stream out of the classroom
- Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy ùa"
- Những từ có chứa "chạy ùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 544