chạy làng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy làng+
- To throw up the game and go bankrupt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy làng"
- Những từ có chứa "chạy làng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 702